Công ty TNHH Ô tô Đặc biệt Chengli Sinotruck HOWO Xe chở nước bọt Xe chữa cháy Chiến đấu Động cơ Cứu hộ Động cơ Xe tải Giao hàng đến BOMBA DAN PENYELAMAT CEPAT DAN MESRA ở Malaysia

Danniel Liu từ nhóm clw Chengli Special Automobile CO.,Ltd cho biết: Jabatan Bomba dan Penyelamat Malaysia (chữ viết Jawi: جابتن بومبا دان ڤڽلامت مليسيا) là một cơ quan giải quyết bom và cứu hộ ở Malaysia.

Ông Danniel Liu từ tập đoàn clw, Công ty TNHH Ô tô Chuyên dụng Chengli cho biết Sinotruk HOWO cung cấp một loạt xe chữa cháy bồn chứa nước tạo bọt (còn được gọi là xe cứu hỏa hoặc xe tiếp nước) phù hợp cho nhiều hoạt động chữa cháy và cứu hộ khác nhau. Những chiếc xe này có khả năng tùy chỉnh cao, nhưng nhìn chung đều có những đặc điểm chính chung.
Ông Danniel Liu từ công ty TNHH Ô tô Chuyên dụng Chengli thuộc tập đoàn clw cho biết xe cứu hỏa phun bọt và nước Sinotruk HOWO rất đa năng và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Lực lượng cứu hỏa đô thị và ngoại ô: Xử lý các vụ cháy nhà cửa và xe cộ nói chung.
Các doanh nghiệp công nghiệp/hóa dầu: Được thiết kế để dập tắt các đám cháy diện rộng liên quan đến dầu và các chất dễ cháy khác bằng bọt.
Sân bay và bến cảng: Sử dụng các mẫu xe chuyên dụng (như loại 6x6 AWD hoặc ARFF)

Thông số kỹ thuật xe bồn chở nước tạo bọt chữa cháy Sinotruck Howo:
| Tính năng | Chi tiết |
|---|---|
| Dung tích bể chứa | Nước: Thường có dung tích từ 3.000L đến 25.000L (hoặc hơn đối với các mẫu lớn). |
| Khả năng tạo bọt | Thông thường, dung tích dao động từ 1.000L đến 3.000L (hoặc lên đến 5.000L đối với các mẫu chịu tải nặng). |
| Vật liệu bể chứa | Bồn chứa nước/bọt: Thường được làm bằng thép carbon hoặc thép không gỉ (ví dụ: #304), một số mẫu còn sử dụng vật liệu composite PP bền chắc. |
| Máy bơm chữa cháy | Ví dụ về các mẫu: CB10/30, CB10/60, CB20.10/30.60. |
| Lưu lượng bơm | Lưu lượng dao động từ 30 lít/giây đến 60 lít/giây hoặc thậm chí 130 lít/giây ở các mẫu máy công suất lớn, thường ở áp suất định mức 1,0 MPa. |
| Giám sát hỏa hoạn | Ví dụ về các mẫu: PL24, PL48, PL100/PS100 (vòi phun nước gắn trên đỉnh). |
| Phạm vi giám sát | Máy phun nước: 50 đến 85 |
| Thiết bị cứu hộ | Nhiều mẫu xe có khoang chứa thiết bị chuyên dụng và có thể được trang bị thêm các dụng cụ cứu hộ, cần cẩu (sức nâng lên đến 5.000 kg), tời và đèn chiếu sáng dạng ống lồng. |
Daniel Liu từ tập đoàn clw, Công ty TNHH Ô tô Chuyên dụng Chengli, cho biết dưới đây là bảng thông số kỹ thuật.
| Thành phần | Thông số kỹ thuật chung |
|---|---|
| Các loại ổ đĩa | 4x2 (Tải nhẹ/Trung bình), 6x4 (Tải nặng), 6x6 (Dẫn động bốn bánh/Khả năng off-road), 8x4 (Tải trọng tối đa). |
| Động cơ | Thương hiệu: SINOTRUK, WEICHAI, hoặc Cummins (trên một số mẫu xe). |
| Mã lực | Công suất dao động từ khoảng 141 mã lực đến 400 mã lực hoặc hơn. |
| Tiêu chuẩn khí thải | Thường là tiêu chuẩn Euro II hoặc Euro III (có thể cao hơn tùy thị trường). |
| Cabin | Xe hai hàng ghế/cabin kép (chứa được từ 5 đến 6 người, bao gồm cả người lái), thường có điều hòa và ghế ngồi trang bị thiết bị thở độc lập (SCBA). |
| Tốc độ tối đa | Thông thường, tốc độ khoảng 85 km/h đến 100 km/h. |

